My lesson

 0    64 flashcards    maihuukhuong
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
gratitude
start learning
lòng biết ơn
appreciate
start learning
đánh giá
appropriate
start learning
thích hợp
naive
start learning
ngây thơ
strengthen
start learning
củng cố
convince
start learning
thuyết phục
probably
start learning
có lẽ
enroll
start learning
tham gia
enrollment
start learning
ghi danh
rake
start learning
cái cào
priority
start learning
sự ưu tiên
representative
start learning
người đại diện
abduct
start learning
bắt cóc
hijack
start learning
không tặc
possibly
start learning
có khả năng
sew
start learning
may
minefield
start learning
bãi mìn
initialization
start learning
khởi tạo
corresponding
start learning
tương ứng
concatenate
start learning
nối liền
retaining
start learning
giữ lại
retain healthy
start learning
giữ gìn sức khỏe
pull
start learning
kéo
constructor
start learning
khởi tạo, xây dựng
exclaim
start learning
kêu lên
efficient
start learning
Có hiệu quả
square of
start learning
bình phương của
abroard
start learning
ở nước ngoài
demand
start learning
đòi hỏi
assign
start learning
chỉ định
inspector
start learning
thanh tra
persuade
start learning
thuyết phục
permit
start learning
giấy phép
rude
start learning
thô lỗ
reproache
start learning
trách móc
regret
start learning
sự hối tiếc
miserable
start learning
khổ sở
fortune
start learning
vận may
embedded
start learning
nhúng
sympathy
start learning
cảm thông
loyalty
start learning
lòng trung thành
constancy
start learning
Sự kiên định
arrow
start learning
mũi tên
borrow
start learning
vay
lend
start learning
cho vay
concern
start learning
mối quan ngại
suspicion
start learning
sự nghi ngờ
principle
start learning
nguyên tắc
enjoyable
start learning
thú vị
unchangable
start learning
không thể thay đổi
sympathise
start learning
thông cảm
humourours
start learning
hài hước
contrary to
start learning
trái với
point at
start learning
chỉ vào
whereas
start learning
trong khi
whereby
start learning
theo đó
wherever
start learning
bất cứ nơi nào
whereupon
start learning
và, rồi, thì
selfish
start learning
ích kỷ
unselfish
start learning
không ích kỷ
glance at
start learning
liếc qua
precious
start learning
quí
put off
start learning
trì hoãn
be made from sth
start learning
được làm từ sth

You must sign in to write a comment