Medical Eng-Vie

 0    72 flashcards    thamstaszewski
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cornea
start learning
giác mạc
multifocal pneumonia
start learning
viêm phổi đa ổ
multifocal lenses
start learning
kính đa tròng
retina
start learning
võng mạc
peripheral
start learning
ngoại vi, ngoại biên
elongation
start learning
kéo dài
placebo
start learning
giả dược
phoria
start learning
lệch trục mắt tiềm ẩn
pupil
start learning
đồng tử
iris
start learning
mống mắt
lobotomy
start learning
phẫu thuật thùy não
frontal lobe
start learning
thùy trán
intractable
start learning
khó chữa
shrapnel
shrapnel wound, shrapnel tore through his chest
start learning
mảnh đạn
puncture
n, v
punture wound,
start learning
đâm, vết đâm
probe
start learning
đầu dò
forcep
start learning
forcep in English
kẹp (y khoa(
reception station
military/refugee/medical reception station,
start learning
trạm tiếp nhận
protrude
a bone protruded from the broken arm
start learning
nhô ra, lồi ra
jerk
he went through a series of convulsive jerks
start learning
giật mạnh (cơ thể)
thân thể anh ta trải qua một loạt những con co giật dữ dội
generic
paracetamol is a generic drug
start learning
thuốc gốc, không có thương hiệu
paracetamol là một loại thuốc gốc
gallstones
start learning
sỏi mật
gallbladder
start learning
túi mật
cholecystitus
start learning
viêm túi mật
bile duct
start learning
ống mật
pancreas
start learning
tuyến tụy
duodenum
start learning
tá tràng
rectum
start learning
trực tràng
spleen
start learning
lá lách
gastroenterology
start learning
khoa tiêu hóa
gastroscopy
start learning
nội soi dạ dày
colonoscopy
start learning
nội soi đại tràng
oesophagus
start learning
thực quản
Hysterectomy
start learning
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
total hysterectomy
start learning
phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung
subtotal/partial hysterectomy
start learning
phẫu thuật cắt bỏ bán phần/một phần tử cung
Salpingectomy
start learning
Phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng
Radical Hysterectomy
start learning
Cắt bỏ tử cung triệt căn
loại bỏ tử cung, cổ tử cung, mô xung quanh tử cung, âm đạo
unilateral/bilateral salpingectomy
start learning
phẫu thuật cắt bỏ 1 bên/2 bên ống dẫn trứng
oophorectomy
unilateral/ bilateral oophorectomy
start learning
phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng
1 bên/2 bên
salpingo oophorectomy
Bilateral or Unilateral
start learning
cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng
can be either one or both of fallian tubes
2 bên hoặc 1 bên ống dẫn trứng
Myomectomy
start learning
phẫu thuật bóc u xơ tử cung
(Uvarian) Cystectomy
start learning
Phẫu thuật cắt bỏ u nang (buồng trứng)
Colposcopy
start learning
Soi cổ tử cung
Ovarian cyst
start learning
U nang buồng trứng
Umbilical cord
start learning
Dây rốn
Trachelectomy
start learning
Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung
urology
start learning
tiết niệu
Urethra
start learning
Niệu đạo
Renal Calculi / kidney stones
start learning
Sỏi thận
bladder stones
start learning
sỏi bàng quang
Prostatitis
start learning
Viêm tuyến tiền liệt
benign prostatic hyperplasia
start learning
phì đại lành tính tuyến tiền liệt
Hematuria
start learning
Chứng tiểu ra máu
Cystoscopy
start learning
Nội soi bàng quang
Nephrectomy
start learning
Phẫu thuật cắt bỏ thận
Lithotripsy
start learning
Tán sỏi thận
Dysuria
start learning
Chứng tiểu buốt
Urolithiasis
start learning
Bệnh sỏi tiết niệu
Uretescopy
start learning
Nội soi niệu quản
Prostatectomy
start learning
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt
Vasectomy
start learning
Thắt ống dẫn tinh
Neobladder Reconstruction
start learning
Phẫu thuật tạo hình bàng quang mới
Orchiectomy
start learning
Cắt bỏ tinh hoàn
Carcinomo in situ
start learning
Ung thư biểu mô tại chỗ
Sarcoma
start learning
ung thư mô liên kết
lymphoma
start learning
ung thư hệ bạch huyết
Esophageal cancer
start learning
Ung thư thực quản
Glioma
start learning
U não thần kinh đệm
Osteosarcoma
start learning
Ung thư xương
Endometrial cancer
start learning
Ung thư nội mạc tử cung
Metastasis
start learning
Di căn

You must sign in to write a comment