Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
V
V - Vietnamese Portuguese Dictionary
-
Ví
Ví dụ
Vòi nước
Vòi rồng
Vòng
Vòng tròn
Vòng xoay
Vòng đeo tay
Vô cảm
Vô gia cư
Vô hại
Vô trách nhiệm
Vô tư
Vô tội
Vô ích
Vôi
Vùng ngoại ô
Văn hóa
Văn học
Văn phòng
Vĩnh viễn
Vũ khí
Vũ trụ
Vườn
Vượt qua
Vấn đề
Vẫn
Vật lý
Vật nuôi
Vật trang trí
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy