Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
B
B - Vietnamese Portuguese Dictionary
-
Ba
Ba lan
Ba lô
Ba mươi
Ban bồi thẩm
Ban cho
Ban công
Ban nhạc
Bao giờ
Bao gồm
Bay
Bi quan
Bia
Biên giới
Biên lai
Biên tập viên
Biến mất
Biết
Biết ơn
Biển
Biểu thị
Biệt thự
Bom tấn
Boong tàu
Buồm
Buồn
Buồn nôn
Buồn rầu
Buồng
Buổi biểu diễn
«
1
2
3
4
5
6
7
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy