Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
V
V - Vietnamese Portuguese Dictionary
-
Va chạm
Vai
Vali
Vay
Viêm phổi
Viêm ruột thừa
Viên kế toán
Viết
Viễn tưởng
Việc làm
Viện trợ
Voi
Vui
Vui chơi giải trí
Vui lên
Vui lòng
Vui mừng
Vui nhộn
Vui vẻ
Vuông
Và
Vài
Vàng
Vành đai
Vào
Vách đá
Váy
Vâng lời
Vé
Vì
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy