Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
B
biên tập viên
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
biên tập viên
in Portuguese:
1.
editor
Minha filmadora veio com um editor de vídeos embutido.
Estou procurando um editor de imagens semelhante ao Photoshop, porém não tão caro.
related words
nghe in Portuguese
mưa in Portuguese
nói in Portuguese
nhớ in Portuguese
đạt được in Portuguese
bán in Portuguese
muốn in Portuguese
other words beginning with "B"
bia in Portuguese
biên giới in Portuguese
biên lai in Portuguese
biến mất in Portuguese
biết in Portuguese
biết ơn in Portuguese
biên tập viên in other dictionaries
biên tập viên in Arabic
biên tập viên in Czech
biên tập viên in German
biên tập viên in English
biên tập viên in Spanish
biên tập viên in French
biên tập viên in Hindi
biên tập viên in Indonesian
biên tập viên in Italian
biên tập viên Georgian
biên tập viên in Lithuanian
biên tập viên in Dutch
biên tập viên in Norwegian
biên tập viên in Polish
biên tập viên in Romanian
biên tập viên in Russian
biên tập viên in Slovak
biên tập viên in Swedish
biên tập viên in Turkish
biên tập viên in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy