Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Portuguese Dictionary
B
bình đẳng
Vietnamese Portuguese Dictionary
-
bình đẳng
in Portuguese:
1.
igualdade
A palavra-chave é igualdade.
related words
mưa in Portuguese
nhớ in Portuguese
học in Portuguese
dạy in Portuguese
đạt được in Portuguese
xem xét in Portuguese
nghe in Portuguese
other words beginning with "B"
bình phục in Portuguese
bình thường in Portuguese
bình tĩnh in Portuguese
bí ẩn in Portuguese
bím tóc in Portuguese
bò in Portuguese
bình đẳng in other dictionaries
bình đẳng in Arabic
bình đẳng in Czech
bình đẳng in German
bình đẳng in English
bình đẳng in Spanish
bình đẳng in French
bình đẳng in Hindi
bình đẳng in Indonesian
bình đẳng in Italian
bình đẳng Georgian
bình đẳng in Lithuanian
bình đẳng in Dutch
bình đẳng in Norwegian
bình đẳng in Polish
bình đẳng in Romanian
bình đẳng in Russian
bình đẳng in Slovak
bình đẳng in Swedish
bình đẳng in Turkish
bình đẳng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy