Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
B
bình đẳng
Vietnamese French Dictionary
-
bình đẳng
in French:
1.
égalité
La majestueuse égalité des lois, qui interdit au riche comme au pauvre de coucher sous les ponts, de mendier dans les rues et de voler du pain.
related words
mưa in French
nhớ in French
học in French
dạy in French
đạt được in French
xem xét in French
nghe in French
other words beginning with "B"
bình phục in French
bình thường in French
bình tĩnh in French
bí ẩn in French
bím tóc in French
bò in French
bình đẳng in other dictionaries
bình đẳng in Arabic
bình đẳng in Czech
bình đẳng in German
bình đẳng in English
bình đẳng in Spanish
bình đẳng in Hindi
bình đẳng in Indonesian
bình đẳng in Italian
bình đẳng Georgian
bình đẳng in Lithuanian
bình đẳng in Dutch
bình đẳng in Norwegian
bình đẳng in Polish
bình đẳng in Portuguese
bình đẳng in Romanian
bình đẳng in Russian
bình đẳng in Slovak
bình đẳng in Swedish
bình đẳng in Turkish
bình đẳng in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy