Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Đức

 0    10 flashcards    ultimate.vi.de
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các phương tiện vận tải
start learning
Verkehrsmittel (pl.)
xe buýt
start learning
Bus (m.)
xe lửa
start learning
Zug (m.)
xe điện
start learning
Straßenbahn (f.)
xe hơi
start learning
Auto (n.)
tàu
start learning
Schiff (n.)
xe đạp
start learning
Fahrrad (n.)
xe máy
start learning
Motorrad (n.)
xe tắc xi
start learning
Taxi (n.)
máy bay
start learning
Flugzeug (m.)

You must sign in to write a comment