Tên các ngày trong tuần trong tiếng Ka-dắc-xtan

 0    8 flashcards    ultimate.vi.kk
print play test yourself
 
Question Answer
Tên các ngày trong tuần
start learning
апта күндері
thứ Hai
start learning
дүйсенбі
thứ Ba
start learning
сейсенбі
thứ Tư
start learning
сәрсенбі
thứ Năm
start learning
бейсенбі
thứ Sáu
start learning
жұма
thứ Bảy
start learning
сенбі
Chủ Nhật
start learning
жексенбі

You must sign in to write a comment