Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
N
N - Vietnamese French Dictionary
-
Nhà hát
Nhà hóa học
Nhà kho
Nhà khoa học
Nhà máy
Nhà nhỏ
Nhà nước
Nhà soạn nhạc
Nhà thiết kế
Nhà thờ
Nhà thờ hồi giáo
Nhà tâm lý học
Nhà văn
Nhà vệ sinh
Nhà ăn
Nhà điêu khắc
Nhà để xe
Nhàm chán
Nháy mắt
Nhân
Nhân chứng
Nhân tạo
Nhân viên
Nhân viên cứu hộ
Nhân viên y tế
Nhân văn
Nhân vật
Nhãn
Nhãn hiệu
Nhìn chằm chằm
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy