Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
N
N - Vietnamese French Dictionary
-
Ngầm
Ngắn
Ngọt ngào
Ngồi
Ngỗng
Ngớ ngẩn
Ngủ
Ngựa
Ngựa rằn
Ngực
Nhanh
Nhanh chóng
Nhiên liệu
Nhiếp ảnh gia
Nhiều
Nhiều mây
Nhiều mưa
Nhiệm vụ
Nhiệt
Nhiệt tình
Nhiệt độ
Nho
Nhu cầu
Nhuộm
Nhà
Nhà báo
Nhà bếp
Nhà chọc trời
Nhà cung cấp
Nhà hàng
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy