Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
%
% - Vietnamese French Dictionary
-
Bình phục
Bình thường
Bình tĩnh
Bình đẳng
Bí ẩn
Bím tóc
Bò
Bò sát
Bóng
Bóng chuyền
Bóng chày
Bóng rổ
Bóng đá
Bóng đèn
Bóp
Bông
Bông cải xanh
Bùn
Búa
Búp bê
Bút
Bút chì
Băng
Băng bó
Băng ghế
Bơ
Bơi
Bơi lội
Bước
Bướng bỉnh
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy