Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
%
% - Vietnamese French Dictionary
-
Có ý thức
Có được
Có được, thu được
Cô
Cô dâu
Cô dì
Cô gái
Cô đơn
Côn trùng
Công bằng
Công cụ
Công dân
Công nghiệp
Công nghệ
Công thức
Công ty
Công viên
Công việc
Công việt hằng ngày
Cùng
Cú đánh
Cúm
Căng
Căng thẳng
Cũ
Cũng
Cơ bản
Cơ bắp
Cơ hội
Cơ sở
«
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy