Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
%
% - Vietnamese French Dictionary
-
Câu hỏi
Câu lạc bộ
Câu trả lời
Cây
Cây cung
Cây sồi
Cây thông
Cây trồng
Cây đàn guitar
Cò
Còi
Còn lại
Có
Có giá trị
Có gió
Có hại
Có khuôn mẫu
Có khả năng
Có liên quan
Có lãi
Có lẽ
Có nghĩa là
Có nhiều
Có sương mù
Có sẵn
Có thể
Có thể đoán trước
Có tài
Có tính liên quan
Có ý nghĩa
«
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy