Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp

 0    41 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cách đọc các con số
start learning
αριθμοί (α.πλ.)
không
start learning
μηδέν
một
start learning
ένα
hai
start learning
δύο
ba
start learning
τρία
bốn
start learning
τέσσερα
năm
start learning
πέντε
sáu
start learning
έξι
bảy
start learning
επτά
tám
start learning
οκτώ
chín
start learning
εννέα
mười
start learning
δέκα
mười một
start learning
έντεκα
mười hai
start learning
δώδεκα
mười ba
start learning
δεκατρία
mười bốn
start learning
δεκατέσσερα
mười lăm
start learning
δεκαπέντε
mười sáu
start learning
δεκαέξι
mười bảy
start learning
δεκαεπτά
mười tám
start learning
δεκαοχτώ
mười chín
start learning
δεκαεννέα
hai mươi
start learning
είκοσι
hai mươi mốt
start learning
είκοσι ένα
ba mươi
start learning
τριάντα
bốn mươi
start learning
σαράντα
năm mươi
start learning
πενήντα
sáu mươi
start learning
εξήντα
bảy mươi
start learning
εβδομήντα
tám mươi
start learning
ογδόντα
chín mươi
start learning
ενενήντα
một trăm
start learning
εκατό
hai trăm
start learning
διακόσια
ba trăm
start learning
τριακόσια
bốn trăm
start learning
τετρακόσια
năm trăm
start learning
πεντακόσια
sáu trăm
start learning
εξακόσια
bảy trăm
start learning
εφτακόσια
tám trăm
start learning
οχτακόσια
chín trăm
start learning
εννιακόσια
một ngàn
start learning
χίλια
một triệu
start learning
ένα εκατομμύριο

You must sign in to write a comment