Các tính từ cá tính trong tiếng Ba Lan

 0    20 flashcards    ultimate.vi.pl
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
các tính từ cá tính
start learning
cechy osobowości (l.mn.)
tốt đẹp
start learning
miły (r. m.)
thô lỗ
start learning
niemiły (r. m.)
nhút nhát
start learning
nieśmiały (r. m.)
tự tin
start learning
pewny siebie (r. m.)
lịch sự
start learning
uprzejmy (r. m.)
bất lịch sự
start learning
nieuprzejmy (r. m.)
làm việc chăm chỉ
start learning
pracowity (r. m.)
lười biếng
start learning
leniwy (r. m.)
ngốc nghếch
start learning
głupi (r. m.)
thông minh
start learning
mądry (r. m.)
to tiếng
start learning
głośny (r. m.)
yên tĩnh
start learning
cichy (r. m.)
buồn cười
start learning
zabawny (r. m.)
kín đáo
start learning
wycofany (r. m.)
hòa đồng
start learning
towarzyski (r. m.)
bủn xỉn
start learning
skąpy (r. m.)
hào phóng
start learning
hojny (r. m.)
tốt
start learning
dobry (r. m.)
xấu
start learning
zły (r. m.)

You must sign in to write a comment