bài 13

 0    35 flashcards    hainguyen8
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
Chơi
start learning
あそびます
Bơi
start learning
およぎます
đón
start learning
むかえます
mệt
start learning
つかれます
gửi thư
start learning
だします
đi vào
start learning
はいります
đi ra
start learning
でます
kết hôn
start learning
けっこんします
đi mua sắm
start learning
かいものします
đi ăn
start learning
しょくじします
đi dạo
start learning
さんぽします
Tôi muốn sở hữu
start learning
ほしい
Cô đơn
start learning
さびしい
Rộng
start learning
ひろい
Chật hẹp
start learning
せまい
toà thị chính
start learning
しやくしょ
Kinh tế
start learning
けいざい
Nghệ thuật
start learning
びじゅつ
Câu cá
start learning
つり
Trượt tuyết
start learning
スキー
Họng
start learning
のど
Tôi khát nước
start learning
のどがかわきます
Tôi đói
start learning
おなかがすきます
Tôi đồng ý
start learning
そうですね
Hãy làm điều đó
start learning
そうしましょう
anh chị gọi món gì ạ
start learning
ごちゅうもんは
xuất cơm
start learning
ていしょく
cơm thịt bò
start learning
ぎゅうどん
lịch sự của です
start learning
でございます
riêng biệt tách biệt
start learning
べつべつに
Đăng ký
start learning
とうろく
khoảng
start learning
ころ
Hồ bơi
start learning
プール
Bụng tôi no rồi
start learning
おなかがいぬぱいです
Hiệu trưởng
start learning
こうちょ

You must sign in to write a comment