用越南语介绍 清洁用品

 0    12 flashcards    ultimate.zh.vi
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
漂白剂
start learning
thuốc tẩy
扫帚
start learning
chổi
畚斗
start learning
đồ hót rác
吸尘器
start learning
máy hút bụi
垃圾袋
start learning
bao rác
垃圾箱
start learning
thùng rác
橡胶手套
start learning
găng tay cao su
拖把
start learning
chối quét sân
start learning
海绵
start learning
miếng bọt biển
板刷
start learning
chổi chà
餐具洗涤剂
start learning
nước rửa chén

You must sign in to write a comment