用越南语介绍 汽车部分

 0    23 flashcards    ultimate.zh.vi
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
加速器
start learning
bàn đạp ga
后备箱
start learning
thùng xe hơi
引擎盖
start learning
ca bô
制动器
start learning
phanh
刹车灯
start learning
đèn phanh
保险杠
start learning
tấm chắn trước xe
离合器
start learning
bàn đạp côn
仪表板
start learning
bảng điều khiển
排气管
start learning
ống xả
手刹车
start learning
phanh tay
喇叭
start learning
còi
尾灯
start learning
đèn chiếu hậu
转向灯
start learning
đèn xi nhan
轮毂罩
start learning
mâm bánh xe
发动机
start learning
động cơ
安全带
start learning
dây an toàn
里程计
start learning
tốc kế
方向盘
start learning
vô lăng
车带
start learning
lốp xe
轮子
start learning
bánh xe
后视镜
start learning
gương chiếu hậu
挡风玻璃
start learning
kính chắn gió
刮水器
start learning
kính gạt nước

You must sign in to write a comment