Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Trung Quốc

 0    14 flashcards    ultimate.vi.zh
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tủ đầu giường, kệ đầu giường
start learning
床头柜
gối
start learning
坐垫
giường
start learning
mền/chăn
start learning
bao gối/vỏ gối
start learning
枕套
nệm/đệm
start learning
床垫
đồng hồ báo thức
start learning
闹钟
mành
start learning
百叶窗
rèm/màn cửa
start learning
窗帘
tủ quần áo
start learning
衣柜
thảm
start learning
地毯
móc treo
start learning
衣架
đồ ngủ
start learning
床上用品
đèn ngủ
start learning

You must sign in to write a comment