Từ vựng nhà tắm trong tiếng Nga

 0    25 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
vòi sen, vòi tắm
start learning
душ (м. р.)
bồn tắm
start learning
ванна (ж. р.)
xà bông, xà phòng
start learning
мыло (ср. р.)
dầu gội
start learning
шампунь (м. р.)
sữa tắm
start learning
гель для душа (м. р.)
kem dưỡng ẩm cơ thể, kem dưỡng ẩm toàn thân
start learning
лосьон для тела (м. р.)
khăn tắm
start learning
полотенце (ср. р.)
dầu xả
start learning
кондиционер (м. р.)
mặt nạ tóc
start learning
маска для волос (ж. р.)
máy sấy tóc
start learning
фен (м. р.)
thảm cao su
start learning
резиновый коврик (м. р.)
rèm phòng tắm
start learning
душевая занавеска (ж. р.)
cọ chà bồn cầu
start learning
щетка для унитаза (ж. р.)
giấy vệ sinh
start learning
туалетная бумага (ж. р.)
nước lạnh
start learning
холодная вода (ж. р.)
nước nóng
start learning
горячая вода (ж. р.)
kem đánh răng
start learning
зубная паста (ж. р.)
bàn chải đánh răng
start learning
зубная щетка (ж. р.)
dao cạo
start learning
бритва (ж. р.)
kềm cắt móng
start learning
ножницы для ногтей (ж. р. мн. ч.)
bình xịt khử mùi
start learning
освежитель воздуха (м. р.)
rổ đựng quần áo
start learning
корзина для белья (ж. р.)
cân
start learning
весы (м. р. мн. ч.)
gương
start learning
зеркало (ср. р.)
bồn rửa mặt
start learning
раковина (ж. р.)

You must sign in to write a comment