Tội phạm trong tiếng Hy Lạp

 0    22 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tội phạm
start learning
έγκλημα (ο.)
đốt phá
start learning
εμπρησμός (α.)
hành hung
start learning
προσβολή (θ.)
thư tống tiền
start learning
εκβιασμός (α.)
ăn hối lộ
start learning
δωροδοκία (θ.)
ăn trộm
start learning
διάρρηξη (θ.)
gián điệp
start learning
κατασκοπεία (θ.)
giả mạo chữ ký
start learning
πλαστογραφία (θ.)
gian lận thuế
start learning
φοροδιαφυγής (θ.)
diệt chủng
start learning
γενοκτονία (θ.)
không tặc
start learning
αεροπειρατεία (θ.)
trọng tội
start learning
κακούργημα (θ.)
giết người
start learning
δολοφονία (θ.)
bắt cóc
start learning
απαγωγή (θ.)
hiếp dâm
start learning
βιασμός (α.)
cướp
start learning
ληστεία (θ.)
buôn lậu
start learning
λαθρεμπόριο (ο.)
phản quốc
start learning
προδοσία (θ.)
buôn người
start learning
εμπόριο λευκής σαρκός (θ.)
giết người
start learning
ανθρωποκτονία (θ.)
tham ô
start learning
κατάχρηση (θ.)
lái xe khi say xỉn
start learning
οδήγηση σε κατάσταση μέθης (θ.)

You must sign in to write a comment