Tội phạm trong tiếng Đức

 0    22 flashcards    ultimate.vi.de
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tội phạm
start learning
Verbrechen (n.)
đốt phá
start learning
Brandstiftung (f.)
hành hung
start learning
Angriff (m.)
thư tống tiền
start learning
Erpressung (f.)
ăn hối lộ
start learning
Bestechung (f.)
ăn trộm
start learning
Einbruch (m.)
gián điệp
start learning
Spionage (f.)
giả mạo chữ ký
start learning
Fälschung (f.)
gian lận thuế
start learning
Steuerbetrug (m.)
diệt chủng
start learning
Völkermord (m.)
không tặc
start learning
Entführung (f.)
trọng tội
start learning
Gewaltverbrechen (n.)
giết người
start learning
Mord (m.)
bắt cóc
start learning
Entführung (f.)
hiếp dâm
start learning
Vergewaltigung (f.)
cướp
start learning
Raub (m.)
buôn lậu
start learning
Schmugglerei (f.)
phản quốc
start learning
Verrat (m.)
buôn người
start learning
Menschenhandel (m.)
giết người
start learning
Mord (m.)
tham ô
start learning
Unterschlagung (f.)
lái xe khi say xỉn
start learning
Trunkenheit am Steuer (f.)

You must sign in to write a comment