Tên gọi các loài cây trong tiếng Pháp

 0    10 flashcards    ultimate.vi.fr
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cây
start learning
arbre (m.)
cây sồi
start learning
chêne (m.)
cây phong
start learning
érable (m.)
cây thông
start learning
pin (m.)
cây liễu
start learning
saule (m.)
cây phong
start learning
bouleau (m.)
cây bạch dương
start learning
peuplier (m.)
cây cọ
start learning
palmier (m.)
cây thủy tùng
start learning
bois d'if (m.)
cây tùng, cây bách
start learning
épicéa (m.)

You must sign in to write a comment