Tên các loại gia vị trong tiếng Nhật

 0    25 flashcards    ultimate.vi.ja
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các loại gia vị
start learning
香料
đường
start learning
đường nâu
start learning
黒砂糖
húng tây
start learning
バジル
cỏ xạ hương
start learning
タイム
tiêu
start learning
コショウ
muối
start learning
ớt
start learning
唐辛子
quế
start learning
シナモン
gừng
start learning
rau ngò, rau mùi
start learning
コリアンダー
lá nguyệt quế
start learning
ベイリーフ
cây bạc hà
start learning
ミント
rau oregano
start learning
オレガノ
va-ni
start learning
バニラ
hạt tiêu ja-mai-ca
start learning
オールスパイス
lá kinh giới
start learning
マージョラム
nghệ
start learning
ウコン
hạt thì là
start learning
キャラウェイシード
rau thì là
start learning
ディル
hạt nhục đậu khấu
start learning
ナツメグ
lá ngải dấm
start learning
タラゴン
tỏi
start learning
ニンニク
mùi tây
start learning
パセリ
nghệ tây
start learning
サフラン

You must sign in to write a comment