Tên các hành tinh trong tiếng Nga

 0    10 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
tên các hành tinh
start learning
планеты (ж. р. мн. ч.)
sao Thủy
start learning
Меркурий (м. р.)
sao Kim
start learning
Венера (ж. р.)
Trái Đất
start learning
Земля (ж. р.)
sao Hỏa
start learning
Марс (м. р.)
sao Mộc
start learning
Юпитер (м. р.)
sao Thổ
start learning
Сатурн (м. р.)
sao Thiên Vương
start learning
Уран (м. р.)
sao Hải vương
start learning
Нептун (м. р.)
sao Diêm Vương
start learning
Плутон (м. р.)

You must sign in to write a comment