Real Estate

 0    34 flashcards    bennyvan
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
trói buộc
start learning
bind
người soạn hợp đồng mua bán nhà
start learning
conveyancer
đại diện
start learning
delegate
đầu hàng, từ bỏ
start learning
surrender
bất động sản
start learning
realty
bao trùm, bao gồm toàn bộ
start learning
overarching
ủy thác
start learning
fiduciary
nghĩa vụ ủy thác
start learning
fiduciary obligation
thất sủng
start learning
disrepute
theo
start learning
according to the
theo
start learning
pursuant to
Sự cẩn trọng
start learning
diligence
quá hạn
start learning
undue
quan tâm đúng mức đến
start learning
take due care to
thu hồi
start learning
revocation
hủy bỏ
start learning
revocate
thay đổi
start learning
alteration
giữ lại
start learning
withhold
thu hồi
start learning
revoke
phẳng
start learning
flat
bị cắt ngắn
start learning
fall short of
chống lại, vi phạm
start learning
contravene
không đủ năng lực
start learning
incompetent
không lo, cẩu thả, lơ đễnh
start learning
negligent
trái quy định, vi phạm
start learning
contravention
vứt bỏ
start learning
dispose of
tập sách
start learning
booklet
không hợp lý, nhỏ nhặt, tầm thường
start learning
inconsequential
inconsequential matters
phù phiếm, nhẹ nhàng, bông lông
start learning
frivolous
frivolous matters
nhũng nhiễu, làm bực mình, làm phiền phức
start learning
vexatious
vexatious measures
hòa giải
start learning
conciliation
court of conciliation
sự điều đình, sự dàn xếp, sự hòa giải
start learning
mediation
phê bình, chỉ trích, khiển trách
start learning
censure
khiển trách, quở trách
start learning
reprimand

You must sign in to write a comment