Nhạc cụ trong tiếng Hy Lạp

 0    22 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
nhạc cụ
start learning
όργανο (ο.)
đàn piano
start learning
πιάνο (ο.)
dương cầm
start learning
πιάνο με ουρά (ο.)
vĩ cầm
start learning
βιολί (ο.)
kèn saxophone
start learning
σαξόφωνο (ο.)
kèm trombone
start learning
τρομπόνι (ο.)
ghi ta
start learning
κιθάρα (θ.)
ghi ta điện
start learning
ηλεκτρική κιθάρα (θ.)
ghi ta bass
start learning
μπάσο (ο.)
trống
start learning
ντραμς (ο.πλ.)
kèn trumpet
start learning
τρομπέτα (θ.)
đàn hạc
start learning
άρπα (θ.)
đàn accordion
start learning
ακορντεόν (ο.)
sáo
start learning
φλάουτο (ο.)
kèn clarinet
start learning
κλαρινέτο (ο.)
trung hồ cầm
start learning
τσέλο (ο.)
mộc cầm
start learning
ξυλόφωνο (ο.)
đàn phím
start learning
πλήκτρα (ο.πλ.)
trống lục lạc
start learning
ντέφι (ο.)
-
start learning
καστανιέτες (θ.πλ.)
kèn hắc mô ni ca
start learning
φυσαρμόνικα (θ.)
đàn ukulee
start learning
ουκουλέλε (ο.)

You must sign in to write a comment