Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Nga

 0    19 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
máy xay
start learning
блендер (м. р.)
nồi
start learning
кастрюля (ж. р.)
chảo rán
start learning
сковорода (ж. р.)
dụng cụ ép tỏi
start learning
чеснокодавка (ж. р.)
ấm đun nước
start learning
чайник (м. р.)
môi múc canh
start learning
половник (м. р.)
nắp
start learning
крышка (ж. р.)
dụng cụ gọt rau củ
start learning
нож для чистки (м. р.)
cối xay tiêu
start learning
перцемолка (ж. р.)
bàn nạo
start learning
тёрка (ж. р.)
dụng cụ mở nắp hộp
start learning
открывашка (ж. р.)
thớt
start learning
разделочная доска (ж. р.)
máy pha cà phê
start learning
кофеварка (ж. р.)
sách dạy nấu ăn
start learning
кулинарная книга (ж. р.)
dao nĩa
start learning
столовые приборы (м. р. мн. ч.)
máy ép hoa quả
start learning
соковыжималка (ж. р.)
cái kẹp
start learning
щипцы (м. р. мн. ч.)
cái vợt
start learning
дуршлаг (м. р.)
phới lồng
start learning
веничек (м. р.)

You must sign in to write a comment