Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Chinese Dictionary
B
bầu không khí
Vietnamese Chinese Dictionary
-
bầu không khí
in Chinese:
1.
大气
related words
nhớ in Chinese
mưa in Chinese
nghe in Chinese
học in Chinese
đạt được in Chinese
dạy in Chinese
nói in Chinese
muốn in Chinese
other words beginning with "B"
bất ngờ in Chinese
bất thường in Chinese
bất tỉnh in Chinese
bầu trời in Chinese
bẩn in Chinese
bẩn thỉu in Chinese
bầu không khí in other dictionaries
bầu không khí in Arabic
bầu không khí in Czech
bầu không khí in German
bầu không khí in English
bầu không khí in Spanish
bầu không khí in French
bầu không khí in Hindi
bầu không khí in Indonesian
bầu không khí in Italian
bầu không khí Georgian
bầu không khí in Lithuanian
bầu không khí in Dutch
bầu không khí in Norwegian
bầu không khí in Polish
bầu không khí in Portuguese
bầu không khí in Romanian
bầu không khí in Russian
bầu không khí in Slovak
bầu không khí in Swedish
bầu không khí in Turkish
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy