Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese French Dictionary
B
bầu không khí
Vietnamese French Dictionary
-
bầu không khí
in French:
1.
atmosphère
L'hôtel a une atmosphère accueillante.
La pièce baignait dans une atmosphère d'antan empreinte de myrrhe et de santal.
related words
nhớ in French
mưa in French
nghe in French
học in French
đạt được in French
dạy in French
nói in French
muốn in French
other words beginning with "B"
bất ngờ in French
bất thường in French
bất tỉnh in French
bầu trời in French
bẩn in French
bẩn thỉu in French
bầu không khí in other dictionaries
bầu không khí in Arabic
bầu không khí in Czech
bầu không khí in German
bầu không khí in English
bầu không khí in Spanish
bầu không khí in Hindi
bầu không khí in Indonesian
bầu không khí in Italian
bầu không khí Georgian
bầu không khí in Lithuanian
bầu không khí in Dutch
bầu không khí in Norwegian
bầu không khí in Polish
bầu không khí in Portuguese
bầu không khí in Romanian
bầu không khí in Russian
bầu không khí in Slovak
bầu không khí in Swedish
bầu không khí in Turkish
bầu không khí in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy