Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Serbian Dictionary
H
H - Vietnamese Serbian Dictionary
-
Hy vọng
Hài lòng
Hàm
Hàng
Hàng hóa
Hàng năm
Hàng rào
Hàng xóm
Hành khách
Hành lang
Hành lý
Hành tinh
Hành trình
Hành tây
Hành vi
Hành động
Hào phóng
Hát
Hèn nhát
Hét lên
Hình chữ nhật
Hình dạng
Hình như
Hình nền
Hình phạt
Hình sự
Hình thức
Hình ảnh
Hòa bình
Hòa đồng
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy