Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese hindi Dictionary
C
cơ sở dữ liệu
Vietnamese hindi Dictionary
-
cơ sở dữ liệu
in Hindi:
1.
डेटाबेस
related words
xem xét in Hindi
other words beginning with "C"
cơ bắp in Hindi
cơ hội in Hindi
cơ sở in Hindi
cơ sở vật chất in Hindi
cơ thể in Hindi
cơn ác mộng in Hindi
cơ sở dữ liệu in other dictionaries
cơ sở dữ liệu in Arabic
cơ sở dữ liệu in Czech
cơ sở dữ liệu in German
cơ sở dữ liệu in English
cơ sở dữ liệu in Spanish
cơ sở dữ liệu in French
cơ sở dữ liệu in Indonesian
cơ sở dữ liệu in Italian
cơ sở dữ liệu Georgian
cơ sở dữ liệu in Lithuanian
cơ sở dữ liệu in Dutch
cơ sở dữ liệu in Norwegian
cơ sở dữ liệu in Polish
cơ sở dữ liệu in Portuguese
cơ sở dữ liệu in Romanian
cơ sở dữ liệu in Russian
cơ sở dữ liệu in Slovak
cơ sở dữ liệu in Swedish
cơ sở dữ liệu in Turkish
cơ sở dữ liệu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy