Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese Arabic Dictionary
C
cơ sở dữ liệu
Vietnamese Arabic Dictionary
-
cơ sở dữ liệu
in Arabic:
1.
قاعدة البيانات
Arabic word "cơ sở dữ liệu"(قاعدة البيانات) occurs in sets:
Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح للحاسوب في الفيتنامية
related words
xem xét in Arabic
other words beginning with "C"
cơ bắp in Arabic
cơ hội in Arabic
cơ sở in Arabic
cơ sở vật chất in Arabic
cơ thể in Arabic
cơn ác mộng in Arabic
cơ sở dữ liệu in other dictionaries
cơ sở dữ liệu in Czech
cơ sở dữ liệu in German
cơ sở dữ liệu in English
cơ sở dữ liệu in Spanish
cơ sở dữ liệu in French
cơ sở dữ liệu in Hindi
cơ sở dữ liệu in Indonesian
cơ sở dữ liệu in Italian
cơ sở dữ liệu Georgian
cơ sở dữ liệu in Lithuanian
cơ sở dữ liệu in Dutch
cơ sở dữ liệu in Norwegian
cơ sở dữ liệu in Polish
cơ sở dữ liệu in Portuguese
cơ sở dữ liệu in Romanian
cơ sở dữ liệu in Russian
cơ sở dữ liệu in Slovak
cơ sở dữ liệu in Swedish
cơ sở dữ liệu in Turkish
cơ sở dữ liệu in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy