Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
T
trường mẫu giáo
Vietnamese German Dictionary
-
trường mẫu giáo
in German:
1.
kindergarten
Ich werde Shigemi nicht vom Kindergarten abholen können.
Von allen Kindern, die ich im Kindergarten kennengelernt habe, ist Allan das netteste.
related words
mưa in German
học in German
bán in German
other words beginning with "T"
trường in German
trường hợp in German
trường hợp khẩn cấp in German
trưởng thành in German
trượt in German
trượt băng in German
trường mẫu giáo in other dictionaries
trường mẫu giáo in Arabic
trường mẫu giáo in Czech
trường mẫu giáo in English
trường mẫu giáo in Spanish
trường mẫu giáo in French
trường mẫu giáo in Hindi
trường mẫu giáo in Indonesian
trường mẫu giáo in Italian
trường mẫu giáo Georgian
trường mẫu giáo in Lithuanian
trường mẫu giáo in Dutch
trường mẫu giáo in Norwegian
trường mẫu giáo in Polish
trường mẫu giáo in Portuguese
trường mẫu giáo in Romanian
trường mẫu giáo in Russian
trường mẫu giáo in Slovak
trường mẫu giáo in Swedish
trường mẫu giáo in Turkish
trường mẫu giáo in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy