Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
L
L - Vietnamese German Dictionary
-
La lên
Lanh
Lao động
Len
Leo
Linh hoạt
Linh mục
Liên kết
Liên quan
Liên quan đến
Liên tục
Liếc nhìn
Liệu
Lo lắng
Loài
Loại
Loại bỏ
Loạt
Luôn luôn
Luật sư
Luống
Ly dị
Ly hôn
Làm
Làm dịu bớt
Làm giả
Làm hỏng
Làm phiền
Làm việc theo nhóm
Làn da
«
1
2
3
4
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy