Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
S
sạt lở đất
Vietnamese German Dictionary
-
sạt lở đất
in German:
1.
erdrutsch
Durch einen Erdrutsch ist der Verkehr unterbrochen worden.
related words
nhớ in German
đạt được in German
xem xét in German
mưa in German
làm phiền in German
other words beginning with "S"
sương mù in German
sạch in German
sạch hơn in German
sản phẩm in German
sản xuất in German
sấm sét in German
sạt lở đất in other dictionaries
sạt lở đất in Arabic
sạt lở đất in Czech
sạt lở đất in English
sạt lở đất in Spanish
sạt lở đất in French
sạt lở đất in Hindi
sạt lở đất in Indonesian
sạt lở đất in Italian
sạt lở đất Georgian
sạt lở đất in Lithuanian
sạt lở đất in Dutch
sạt lở đất in Norwegian
sạt lở đất in Polish
sạt lở đất in Portuguese
sạt lở đất in Romanian
sạt lở đất in Russian
sạt lở đất in Slovak
sạt lở đất in Swedish
sạt lở đất in Turkish
sạt lở đất in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy