Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
N
người cố vấn
Vietnamese German Dictionary
-
người cố vấn
in German:
1.
berater
Es hilft einem jungen Mann seinen Platz in der Welt zu finden, wenn er einen Berater hat.
Die Firma hat ihn als Berater beschäftigt.
related words
nhớ in German
nghe in German
nói in German
đạt được in German
bán in German
muốn in German
dạy in German
xem xét in German
other words beginning with "N"
người bán rau quả in German
người bạn in German
người bạn đời in German
người già in German
người góa vợ in German
người khuyết tật in German
người cố vấn in other dictionaries
người cố vấn in Arabic
người cố vấn in Czech
người cố vấn in English
người cố vấn in Spanish
người cố vấn in French
người cố vấn in Hindi
người cố vấn in Indonesian
người cố vấn in Italian
người cố vấn Georgian
người cố vấn in Lithuanian
người cố vấn in Dutch
người cố vấn in Norwegian
người cố vấn in Polish
người cố vấn in Portuguese
người cố vấn in Romanian
người cố vấn in Russian
người cố vấn in Slovak
người cố vấn in Swedish
người cố vấn in Turkish
người cố vấn in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy