Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
H
hạn hán
Vietnamese German Dictionary
-
hạn hán
in German:
1.
dürre
Die Dürre führte zu einem Mangel an Nahrungsmitteln.
Während dieser Dürre starben viele Bauern.
Viele Bäume sind während der langen Dürre gestorben.
Auf die lange Dürre folgte eine Hungersnot.
other words beginning with "H"
hướng ngoaị in German
hại in German
hạn chót in German
hạnh kiểm in German
hạnh phúc in German
hạt in German
hạn hán in other dictionaries
hạn hán in Arabic
hạn hán in Czech
hạn hán in English
hạn hán in Spanish
hạn hán in French
hạn hán in Hindi
hạn hán in Indonesian
hạn hán in Italian
hạn hán Georgian
hạn hán in Lithuanian
hạn hán in Dutch
hạn hán in Norwegian
hạn hán in Polish
hạn hán in Portuguese
hạn hán in Romanian
hạn hán in Russian
hạn hán in Slovak
hạn hán in Swedish
hạn hán in Turkish
hạn hán in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy