Toggle navigation
Create account
Sign in
Create flashcards
Courses
Vietnamese German Dictionary
B
bác sĩ phẫu thuật
Vietnamese German Dictionary
-
bác sĩ phẫu thuật
in German:
1.
chirurg
Der Chirurg entfernte dem Patienten den Blinddarm.
Der Chirurg überzeugte mich davon, mich einer Organtransplantation zu unterziehen.
other words beginning with "B"
bàn phím in German
bác sĩ in German
bác sĩ nha khoa in German
bác sĩ thú y in German
bán in German
bán đảo in German
bác sĩ phẫu thuật in other dictionaries
bác sĩ phẫu thuật in Arabic
bác sĩ phẫu thuật in Czech
bác sĩ phẫu thuật in English
bác sĩ phẫu thuật in Spanish
bác sĩ phẫu thuật in French
bác sĩ phẫu thuật in Hindi
bác sĩ phẫu thuật in Indonesian
bác sĩ phẫu thuật in Italian
bác sĩ phẫu thuật Georgian
bác sĩ phẫu thuật in Lithuanian
bác sĩ phẫu thuật in Dutch
bác sĩ phẫu thuật in Norwegian
bác sĩ phẫu thuật in Polish
bác sĩ phẫu thuật in Portuguese
bác sĩ phẫu thuật in Romanian
bác sĩ phẫu thuật in Russian
bác sĩ phẫu thuật in Slovak
bác sĩ phẫu thuật in Swedish
bác sĩ phẫu thuật in Turkish
bác sĩ phẫu thuật in Chinese
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
Log in
Log in
Sign in
Login or Email
Password
Sign in
Forgot your password?
Don't have an account?
Log in
Log in
Create account
Get Started with this Free Course!
No Cost. No Obligation. No Spam.
Your email address
Create account
Already have an account?
I accept the
terms
and
privacy policy