Greek Vietnamese Dictionary

ελληνικά - Tiếng Việt

δεκατέσσερα in Vietnamese:

1. mười bốn



Vietnamese word "δεκατέσσερα"(mười bốn) occurs in sets:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα