Greek Vietnamese Dictionary

ελληνικά - Tiếng Việt

δεκαεπτά in Vietnamese:

1. mười bảy



Vietnamese word "δεκαεπτά"(mười bảy) occurs in sets:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα