Đá quý trong tiếng Tây Ban Nha

 0    16 flashcards    ultimate.vi.es
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
đá mã não
start learning
ágata (m.)
hổ phách
start learning
ámbar (m.)
thạch anh tím
start learning
amatista (m.)
ngọc mắt mèo đen
start learning
ópalo negro (m.)
kim cương
start learning
diamante (m.)
ngọc lục bảo
start learning
esmeralda (f.)
thạch anh
start learning
jaspe (m.)
đá mặt trăng
start learning
piedra lunar (f.)
thạch anh
start learning
cuarzo (m.)
ngọc saphhire
start learning
zafiro (m.)
hoàng ngọc
start learning
topacio (m.)
ngọc bích
start learning
jade (m.)
ngọc lam
start learning
turquesa (f.)
ngọc ruby
start learning
rubí (m.)
ngọc hồng bảo
start learning
espinela (f.)
ngọc trai
start learning
perla (f.)

You must sign in to write a comment