Chấn thương trong tiếng Hy Lạp

 0    12 flashcards    ultimate.vi.el
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
chấn thương
start learning
τραυματισμός (α.)
gãy xương
start learning
κάταγμα (ο.)
bầm tím
start learning
μώλωπας (α.)
bỏng
start learning
έγκαυμα (ο.)
đứt tay
start learning
κόψιμο (ο.)
vết phồng rộp
start learning
φουσκάλα (θ.)
trầy xước
start learning
γρατζουνιά (θ.)
trật khớp
start learning
εξάρθρωση (θ.)
bầm mắt
start learning
μαύρο μάτι (ο.)
bong gân
start learning
εξάρθρωση (θ.)
sưng cơ
start learning
πρήξιμο των μυών (ο.)
vết thương
start learning
πληγή (θ.)

You must sign in to write a comment