Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Nga

 0    17 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
dị ứng
start learning
аллергия (ж. р.)
viêm xoang
start learning
астма (ж. р.)
đau lưng
start learning
боль в спине (ж. р.)
ung thư
start learning
рак (м. р.)
ho
start learning
кашель (м. р.)
cảm lạnh
start learning
простуда (ж. р.)
tiểu đường
start learning
диабет (м. р.)
sốt
start learning
лихорадка (ж. р.)
cảm cúm
start learning
грипп (м. р.)
đau đầu
start learning
головная боль (ж. р.)
ợ chua
start learning
изжога (ж. р.)
phát ban
start learning
сыпь (ж. р.)
cháy nắng
start learning
солнечный ожог (м. р.)
bong gân
start learning
растяжение связок (ср. р.)
ớn lạnh
start learning
озноб (м. р.)
viêm
start learning
воспаление (ср. р.)
nhiễm trùng
start learning
инфекция (ж. р.)

You must sign in to write a comment