Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Nga

 0    13 flashcards    ultimate.vi.ru
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
xe đạp
start learning
велосипед (м. р.)
dây xích
start learning
цепь (ж. р.)
bánh răng
start learning
цепное колесо (ср. р.)
ghi đông
start learning
руль (м. р.)
phanh
start learning
тормоз (м. р.)
lốp xe
start learning
шина (ж. р.)
vành bánh xe
start learning
оправа (ж. р.)
trục bánh xe
start learning
втулка (ж. р.)
bàn đạp
start learning
педаль (ж. р.)
hộp số
start learning
коробка передач (ж. р.)
yên xe
start learning
седло (ср. р.)
bơm lốp xe
start learning
насос (м. р.)
mũ bảo hiểm
start learning
шлем (м. р.)

You must sign in to write a comment