bài 29

 0    39 flashcards    hainguyen4
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
Mở
start learning
あきます
Đóng
start learning
しまります
mở đèn
start learning
つきます
tắt đèn
start learning
きえます
đông
start learning
こみます
vắng
start learning
すきます
hỏng (ghế)
start learning
こわれます
vỡ(cốc)
start learning
われます
gãy (cây)
start learning
おれます
rách (giấy)
start learning
やぶります
dơ (bẩn tay)
start learning
よごれます
dính
start learning
つきます 付きます
tuột, bung, rời, sút
start learning
はずれます
khoá
start learning
かかります
(Thay pin
start learning
(電池を とりかえます
đĩa
start learning
さら (おさら
Bát trà
start learning
ちゃわん
cái túi
start learning
ふくろ
giấy tờ
start learning
しょるい
cành cây
start learning
えだ
NV ga tàu
start learning
えきいん
bốt cảnh sát
start learning
こうばん
Hồi đáp
start learning
へんじ
mời anh chị đi về trước
start learning
おさきにどうぞ
Truyện kể về Genji
start learning
げんじものがたり
Tàu hiện tại
start learning
いまのでんしゃ
đồ bỏ quên
start learning
わすれもの
cỡ thế này
start learning
このくらい
phía
start learning
がわ
vùng
start learning
へん
giá để hành lý
start learning
あみだな
Chắc là
start learning
たしか
động đất
start learning
じしん
Tường
start learning
かべ
kim đồng hồ
start learning
はり
chỉ
start learning
さします
đổ
start learning
たおれます
Phía tây
start learning
にしのほう
Đốt cháy
start learning
もえる

You must sign in to write a comment