11/11 - bây giờ

 0    81 flashcards    guest2847770
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
uważane za
start learning
coi như là
teoria
start learning
lý thuyết
rozmowa
start learning
tâm sự
temat
start learning
chủ đè
mentalnosc
start learning
tâm lý
notatka
start learning
lưu ý
indywidualny
start learning
cá nhân
doswiadczenie
start learning
trải nghiệm
naprawdę
start learning
thực sự
sytuacja
start learning
hoàn cảnh
propozycje
start learning
gợi ý
rada
start learning
lời khuyên
komentarz
start learning
nhận xét
Edukacja
start learning
giáo dục
wspominać
start learning
tham khảo
słuchać
start learning
lắng nghe
optymalny
start learning
tối ưu
plan
start learning
phương án
egoistyczna istota
start learning
sinh vật ích kỷ
ego
start learning
bản nghã
wyzwania
start learning
thử thác
umysł
start learning
tâm trí
zaangażowanie
start learning
cam kết
kierunek
start learning
hướng
ciepły
start learning
ấm áp
komentarz
start learning
bình luận
krewny
start learning
tương đối
wdzieczny
start learning
sự duyên dáng
atrakcyjny
start learning
hấp dẫn, cuốn hút
klasa
start learning
tầng lớp
wygląd
start learning
ngoại hình
sposob obycia
start learning
tính cách
poped
start learning
thôi thúc
proaktywny
start learning
chủ động
prezentowac
start learning
đại diện
żałuje
start learning
nuối tiếc
ciągnąc
start learning
giằng co
niesprawiedliwy
start learning
khong công bằng
szturchać
start learning
chọc lọn
nagłość
start learning
phũ phàng
zadowalający
start learning
thoả đáng
Oficjalne zakończenie
start learning
chấm dứt chính thức
wyjaśnij to
start learning
tỏ tường
dręczyć
start learning
dằn vặt
niesprawiedliwy
start learning
bất công
godny
start learning
xứng đáng
cicho
start learning
khẽ khàng
unikalosc
start learning
sự độc đáo
zawierać
start learning
bao gồm
zgniatać
start learning
nghiền
obudzić
start learning
đánh thức
symbol
start learning
Biểu tượng
sygnał
start learning
dấu hiệu
tradycyjnie
start learning
theo truyền thống
całkowicie
start learning
tường tận
tłusty
start learning
ngậy
podekscytowany
start learning
bị kích thích
niespokojny
start learning
nóng lòng
zaskoczony
start learning
ngạc nhiên
umówić się
start learning
hẹn
łyżka
start learning
muỗng
gardzić, gardzić
start learning
coi thường, xem khinh
ekscytujący
start learning
thú vị
i tak dalej
start learning
vân vân
wyobrażanie sobie
start learning
hình dung
niepowodzenie
start learning
thất bại
Komunikacja
start learning
nền tảng
utrzymać
start learning
duy trì
zrównoważyć
start learning
bù đắp lại
rzeczywistość
start learning
thực tế
ujawnić
start learning
bộc lọ
wyjaśnienie
start learning
giái phap
ból
start learning
tổn thương
determinacja
start learning
kien quyết
militaryzm
start learning
quân phiệt
naprawdę
start learning
thực la
dogmat
start learning
đạo lý
godny
start learning
xứng đáng
rzadki
start learning
hiếm họi
zregenerować
start learning
hồi phục
bezużyteczny
start learning
vô dụng

You must sign in to write a comment