unit 3_listening part 1

 0    30 flashcards    suongtran2
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
be picking up
start learning
được lựa chọn
be turning
start learning
đang lật, giở
be painting
start learning
đang vẽ
engine
start learning
động cơ
manual
start learning
sách hướng dẫn
closet
start learning
buồng nhỏ
be trying on
start learning
đang thử
equipment
start learning
thiết bị
be stepping into
start learning
bước vào trong
side by side
start learning
cạnh bên nhau
be throwing
start learning
bị ném
be being directed
start learning
được điều khiển
protective clothing
start learning
trang phục bảo hộ
scale
start learning
cái cân
rope off
start learning
chăng dây thừng
traffic cone
start learning
nón giao thông
be serving
start learning
được phục vụ
be ordering
start learning
được gọi món
be carpeted
start learning
được trải thảm
be crossing
start learning
băng qua
be concentrating
start learning
tập trung
be taking off
start learning
đang cởi bỏ
be folding
start learning
được gấp lại
be under construction
start learning
đang được xây dựng
be crowded with
start learning
đông đúc
pillow
start learning
cái gối
have been polished
start learning
đã được đánh bóng
railing
start learning
lan can, rào chắn
be stapling
start learning
được dập ghim
prop
start learning
chống đỡ

You must sign in to write a comment